🌟 공밥 (空 밥)

Danh từ  

1. 적당한 값을 치르지 않거나 일을 하지 않고 거저 얻은 밥.

1. CƠM BỐ THÍ, CƠM CHO KHÔNG: Cơm nhận miễn phí mà không phải làm việc gì hay không phải trả số tiền tương ứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공밥이 나오다.
    A bowl of rice is served.
  • Google translate 공밥이 생기다.
    Have a bowl of rice.
  • Google translate 공밥을 얻어먹다.
    Eat an empty meal.
  • Google translate 공밥을 주다.
    Give a ball.
  • Google translate 동생은 일자리를 구하지 못해 집에서 공밥만 얻어먹고 있다.
    My brother can't find a job, so he's just eating at home.
  • Google translate 그는 식당에서 돈을 내지 않고 공밥을 먹으려다 주인에게 붙잡히고 말았다.
    He was caught by his master trying to eat a meal without paying at the restaurant.
  • Google translate 어디에서 공짜로 밥을 먹었어?
    Where did you eat for free?
    Google translate 옆집에서 음식을 많이 했다고 갖다 줘서 공밥이 생겼어.
    I got a bowl of rice from next door because they brought me a lot of food.

공밥: free meal,ただめし【ただ飯】,repas obtenu sans payer, repas obtenu sans travailler, repas gratuit,pitanza,أرز مجاني,зүгээр олдсон хоол,cơm bố thí, cơm cho không,ข้าวแจกฟรี, อาหารฟรี,nasi gratis,дармовой хлеб,闲饭,白饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공밥 (공빱) 공밥이 (공빠비) 공밥도 (공빱또) 공밥만 (공빰만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)