🌟 밥숟가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥숟가락 (
밥쑫까락
) • 밥숟가락이 (밥쑫까라기
) • 밥숟가락도 (밥쑫까락또
) • 밥숟가락만 (밥쑫까랑만
)
🗣️ 밥숟가락 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 생선 가시를 발라내서 나의 밥숟가락 위에 생선 살을 얹어 주시곤 하셨다. [발라내다]
- 위암으로 힘들게 투병하던 박 영감이 결국 밥숟가락을 놓았다. [밥숟가락(을) 놓다]
- 어휴, 왜 이렇게 온몸이 쑤시고 아프니. 이제 밥숟가락 놓을 때가 됐나. [밥숟가락(을) 놓다]
🌷 ㅂㅅㄱㄹ: Initial sound 밥숟가락
-
ㅂㅅㄱㄹ (
밥숟가락
)
: 밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.
• Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8)