🌟 밥숟가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥숟가락 (
밥쑫까락
) • 밥숟가락이 (밥쑫까라기
) • 밥숟가락도 (밥쑫까락또
) • 밥숟가락만 (밥쑫까랑만
)
🗣️ 밥숟가락 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 생선 가시를 발라내서 나의 밥숟가락 위에 생선 살을 얹어 주시곤 하셨다. [발라내다]
- 위암으로 힘들게 투병하던 박 영감이 결국 밥숟가락을 놓았다. [밥숟가락(을) 놓다]
- 어휴, 왜 이렇게 온몸이 쑤시고 아프니. 이제 밥숟가락 놓을 때가 됐나. [밥숟가락(을) 놓다]
🌷 ㅂㅅㄱㄹ: Initial sound 밥숟가락
-
ㅂㅅㄱㄹ (
밥숟가락
)
: 밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8)