🌟 밥숟가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥숟가락 (
밥쑫까락
) • 밥숟가락이 (밥쑫까라기
) • 밥숟가락도 (밥쑫까락또
) • 밥숟가락만 (밥쑫까랑만
)
🗣️ 밥숟가락 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 생선 가시를 발라내서 나의 밥숟가락 위에 생선 살을 얹어 주시곤 하셨다. [발라내다]
- 위암으로 힘들게 투병하던 박 영감이 결국 밥숟가락을 놓았다. [밥숟가락(을) 놓다]
- 어휴, 왜 이렇게 온몸이 쑤시고 아프니. 이제 밥숟가락 놓을 때가 됐나. [밥숟가락(을) 놓다]
🌷 ㅂㅅㄱㄹ: Initial sound 밥숟가락
-
ㅂㅅㄱㄹ (
밥숟가락
)
: 밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.
• Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138)