💕 Start: 숟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
숟가락
:
밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
•
숟가락질
:
숟가락으로 음식을 떠먹는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XÚC, SỰ MÚC: Việc múc ăn bằng muỗng.
•
숟갈
:
밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
Danh từ
🌏 SUTGAL; CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
• Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92)