💕 Start: 숟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
숟가락
:
밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
•
숟가락질
:
숟가락으로 음식을 떠먹는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XÚC, SỰ MÚC: Việc múc ăn bằng muỗng.
•
숟갈
:
밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
Danh từ
🌏 SUTGAL; CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78)