🌟 술잔 (술 盞)

☆☆   Danh từ  

1. 술을 따라 마시는 잔.

1. LY RƯỢU, CHÉN RƯỢU: Cốc để rót và uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유리 술잔.
    Glass glass.
  • Google translate 둥근 술잔.
    A round glass.
  • Google translate 술잔 모양.
    The shape of the glass.
  • Google translate 술잔을 받다.
    Get a drink.
  • Google translate 술잔을 부딪치다.
    Hit a glass.
  • Google translate 술잔을 올리다.
    Raise the glass.
  • Google translate 이 과장은 술잔을 들어 건배 제의를 했다.
    Manager lee raised a glass and offered a toast.
  • Google translate 그녀는 술상에 소주 한 병과 술잔, 밑반찬을 놓았다.
    She put a bottle of soju, a glass and a side dish on the table.
  • Google translate 나는 두 손으로 병을 들어 웃어른의 술잔에 술을 따랐다.
    I lifted the bottle with my two hands and poured the liquor into the drinking glass of an old man.
Từ đồng nghĩa 잔(盞): 물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇., 술을 따라 마시는 작은 그릇., 음…

술잔: wineglass; wine cup; goblet,しゅはい【酒杯・酒盃】。さかずき・はい【杯】,coupe, coupe à vin, coupe de vin, verre à alcool, verre d'alcool,copa,كأس الخمر,архины хундага,ly rượu, chén rượu,แก้วเหล้า,gelas minuman (beralkohol),стопка; бокал; рюмка; стакан,酒杯,酒盅,

2. 술 몇 잔.

2. MẤY LY RƯỢU: Mấy ly rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술잔깨나 걸치다.
    Drink up.
  • Google translate 술잔깨나 나누다.
    Share a drink.
  • Google translate 술잔깨나 마시다.
    Have a drink.
  • Google translate 술잔깨나 얻어먹다.
    Have a drink.
  • Google translate 술잔깨나 한다.
    Drink up.
  • Google translate 나는 밤마다 죽은 친구를 생각하며 술잔깨나 마셨다.
    I drank every night thinking of my dead friend.
  • Google translate 민준은 출장에서 돌아오는 길에 동료들과 술잔깨나 부딪쳤다.
    Minjun bumped into his colleagues on his way back from his business trip.
  • Google translate 비틀거리며 걷는 남편은 거나하게 술잔깨나 걸친 듯한 모습이었다.
    The staggered husband looked snugly drunk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술잔 (술짠)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Sinh hoạt công sở  

📚 Annotation: 주로 '술잔깨나'로 쓴다.


🗣️ 술잔 (술 盞) @ Giải nghĩa

🗣️ 술잔 (술 盞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28)