🌟 찰랑하다

Tính từ  

1. 액체가 넘칠 듯이 가득 고여 있다.

1. SÓNG SÁNH: Chất lỏng tràn đầy như thể muốn trào ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰랑한 술잔.
    A glass full of wine.
  • Google translate 찰랑하게 따르다.
    To follow with alacrity.
  • Google translate 찰랑하게 붓다.
    Pour it in brim.
  • Google translate 찰랑하게 채우다.
    Fill it up nicely.
  • Google translate 눈물이 찰랑하다.
    Tears welled up.
  • Google translate 컵에 물이 찰랑해서 조금만 움직여도 곧 넘칠 것 같았다.
    The cup was so full of water that even a little movement seemed to overflow soon.
  • Google translate 호되게 혼이 난 아이는 눈에 눈물이 찰랑했다.
    The severely scolded child was filled with tears in his eyes.
  • Google translate 이 술 마실래?
    Do you want this drink?
    Google translate 응, 잔에 찰랑하게 따라 봐.
    Yes, pour it into the glass.
큰말 철렁하다: 많은 양의 액체가 넘칠 듯이 가득 차 있다.

찰랑하다: brimful; full to the brim,あふれそうだ【溢れそうだ】。なみなみとする,clapotant, rempli à ras bord,rebosante, desbordante, lleno, repleto,ممتلئ,мэлтгэнэн, халилзан, мэлтэлзэн,sóng sánh,เอ่อล้น, ปริ่ม ๆ, เต็มปริ่ม, คลอ,penuh,,满满的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰랑하다 (찰랑하다) 찰랑한 (찰랑한) 찰랑하여 (찰랑하여) 찰랑해 (찰랑해) 찰랑하니 (찰랑하니) 찰랑합니다 (찰랑함니다)
📚 Từ phái sinh: 찰랑: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 머…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Du lịch (98) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)