🌟 찰랑하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰랑하다 (
찰랑하다
) • 찰랑한 (찰랑한
) • 찰랑하여 (찰랑하여
) 찰랑해 (찰랑해
) • 찰랑하니 (찰랑하니
) • 찰랑합니다 (찰랑함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰랑: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 머…
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 찰랑하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82)