🌟 철렁하다

Tính từ  

1. 많은 양의 액체가 넘칠 듯이 가득 차 있다.

1. SÓNG SÁNH: Lượng nước hoặc chất lỏng có nhiều, chiếm đầy như sắp tràn ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철렁하게 고이다.
    Rigid.
  • Google translate 철렁하게 차다.
    To kick hard.
  • Google translate 물이 철렁하다.
    The water is rolling.
  • Google translate 그릇에 철렁하다.
    Stiff in a bowl.
  • Google translate 주전자에 철렁하다.
    Stiff on a kettle.
  • Google translate 욕조에는 뜨거운 물이 철렁하게 들어 있었다.
    The bathtub was filled with hot water.
  • Google translate 홍수로 집에 물이 들어와 현관에 철렁했다.
    Water came into the house in the flood, and slung on the porch.
  • Google translate 우물에 물이 넘칠 듯 철렁하네요.
    The well's full of water.
    Google translate 네. 얼마 전까지 비가 많이 왔거든요.
    Yes. it rained a lot until recently.
작은말 찰랑하다: 액체가 넘칠 듯이 가득 고여 있다.

철렁하다: full to the brim,あふれそうだ【溢れそうだ】。どぶどぶとする。なみなみとする,plein, rempli (à ras bord),lleno, completo,ممتلئ، ملآن,дүүрэн байх,sóng sánh,ล้น, เอ่อ,luber, meluber, meluap,переплёскивающийся; переливающийся,满满的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철렁하다 (철렁하다) 철렁한 (철렁한) 철렁하여 (철렁하여) 철렁해 (철렁해) 철렁하니 (철렁하니) 철렁합니다 (철렁함니다)
📚 Từ phái sinh: 철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57)