🌟 철렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철렁하다 (
철렁하다
) • 철렁한 (철렁한
) • 철렁하여 (철렁하여
) 철렁해 (철렁해
) • 철렁하니 (철렁하니
) • 철렁합니다 (철렁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., …
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 철렁하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57)