🌟 공술 (空 술)

Danh từ  

1. 공짜로 얻어먹는 술.

1. RƯỢU CHÙA, RƯỢU MIỄN PHÍ: Rượu uống miễn phí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공술 한 잔.
    A shot of engineering.
  • Google translate 공술을 마시다.
    Drink the art.
  • Google translate 공술을 사 주다.
    Buy an art.
  • Google translate 공술을 얻어 마시다.
    Drink the craft.
  • Google translate 공술을 얻어먹다.
    Eat engineering.
  • Google translate 공술을 좋아하다.
    Loves engineering.
  • Google translate 나는 친구와의 내기에서 이겨 공술을 얻어 마시게 되었다.
    I won a bet with a friend and got a drink of art.
  • Google translate 내 돈이 안 드는 공술이라 그런지 술이 더 맛있게 느껴졌다.
    The wine tasted more delicious, perhaps because it was my cheap craft.
  • Google translate 민준이가 술자리에 나오려고 할까?
    Do you think min-joon's going to come out for a drink?
    Google translate 걔는 공짜 좋아하니까 공술을 사 주겠다고 하면 달려올 거야.
    She likes free stuff, so she'll come running if you offer her the craft.

공술: free drink,ただざけ【ただ酒】,alcool gratuit, boisson alcoolisée gratuite,trago gratis,خمر مجانيّة,үнэгүй архи,rượu chùa, rượu miễn phí,เหล้ากินฟรี, เหล้าฟรี,miras gratis,бесплатная выпивка,白喝的酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공술 (공쑬)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)