🌟 주름치마

Danh từ  

1. 세로로 주름이 많이 잡힌 치마.

1. VÁY XẾP LI , VÁY NHĂN: Váy có nhiều lớp xếp hoặc nếp nhăn dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회색 주름치마.
    Gray pleated skirt.
  • Google translate 주름치마.
    Long pleated skirt.
  • Google translate 주름치마를 만들다.
    Make a pleated skirt.
  • Google translate 주름치마를 사다.
    Buy a pleated skirt.
  • Google translate 주름치마를 입다.
    Wear a pleated skirt.
  • Google translate 바람이 불자 지수의 붉은 주름치마가 바람에 날렸다.
    When the wind blew, jisu's red pleated skirt blew in the wind.
  • Google translate 그날 유민이는 블라우스와 짧은 주름치마를 입고 왔었다.
    On that day, yumin had worn a blouse and a short pleated skirt.
  • Google translate 그곳에서 여자들은 주름치마를 입고 즐겁게 춤을 추고 있었다.
    There the women were dancing merrily in pleated skirts.
  • Google translate 네가 입은 주름치마 참 예쁘다. 어디서 산 거야?
    What a pretty wrinkle skirt you're wearing. where did you buy it?
    Google translate 학교 앞 옷 가게에서 샀어.
    I bought it at the clothing store in front of the school.

주름치마: pleated skirt,プリーツスカート,jupe plissée,falta plegada, falta con pliegues,تنورة ذات الثنيات,хуниастай банзал, хуниастай юбка,váy xếp li , váy nhăn,กระโปรงจีบ, กระโปรงจีบรอบ, กระโปรงอัดจีบ,rok lipit, rok kelim, rok pleat,гофрированная юбка; юбка в складку,褶裙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주름치마 (주름치마)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)