🌟 초대장 (招待狀)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 자리, 모임, 행사 등에 초대하는 뜻을 적어서 보내는 편지.

1. THƯ MỜI: Thư ghi lại nội dung mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v... và được gửi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연 초대장.
    An invitation to perform.
  • Google translate 생일 초대장.
    Birthday invitation.
  • Google translate 음악회 초대장.
    Invitations to the concert.
  • Google translate 전시회 초대장.
    Invitation to the exhibition.
  • Google translate 초대장을 만들다.
    Make an invitation.
  • Google translate 초대장을 받다.
    Receive an invitation.
  • Google translate 초대장을 발송하다.
    Send out invitations.
  • Google translate 초대장을 보내다.
    Send an invitation.
  • Google translate 초대장을 쓰다.
    Write an invitation.
  • Google translate 지수는 친구들에게 생일 초대장을 돌렸다.
    Jisoo handed out birthday invitations to her friends.
  • Google translate 우리는 초대장에 그려진 약도를 따라 약혼식장을 찾아갔다.
    We followed the directions drawn on the invitation to the engagement hall.
  • Google translate 송 작가는 출판 기념회의 초대장을 가까운 친지들에게 보냈다.
    Writer song sent invitations to close relatives to celebrate the publication.
  • Google translate 너도 혹시 동창회가 열린다는 초대장을 받았니?
    Did you get an invitation for the reunion?
    Google translate 응, 그런데 나는 그날 선약이 있어서 못 갈 것 같아.
    Yeah, but i don't think i can make it because i have a previous engagement that day.

초대장: invitation; invitation card,しょうたいじょう【招待状】,lettre d'invitation,tarjeta de invitación,رسالة دعوة,урилга,thư mời,บัตรเชิญ, จดหมายเชิญ,surat undangan, undangan,приглашение,邀请函,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초대장 (초대짱)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Chiêu đãi và viếng thăm  

🗣️ 초대장 (招待狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)