🌟 초대장 (招待狀)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초대장 (
초대짱
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp Chiêu đãi và viếng thăm
🗣️ 초대장 (招待狀) @ Ví dụ cụ thể
- 초대장 발송. [발송 (發送)]
- 친구들에게 줄 초대장에는 친구들과 함께 찍은 사진도 박히면 좋겠는데. [박히다]
- 사진 가져오면 내가 초대장 만들어 줄게. [박히다]
- 시사회 초대장. [시사회 (試寫會)]
- 김 씨는 초대장 없이 행사장에 들어가려다 머뭇하는 모양새를 수상히 여긴 경비원에게 들켰다. [머뭇하다]
- 초대장 발송자. [발송자 (發送者)]
- 김 씨는 초대장 없이 행사장에 들어가려다 머뭇머뭇하는 모양새를 수상히 여긴 경비원에게 들켰다. [머뭇머뭇하다]
- 무도회 초대장. [무도회 (舞蹈會)]
🌷 ㅊㄷㅈ: Initial sound 초대장
-
ㅊㄷㅈ (
초대장
)
: 어떤 자리, 모임, 행사 등에 초대하는 뜻을 적어서 보내는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯ MỜI: Thư ghi lại nội dung mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v... và được gửi đi. -
ㅊㄷㅈ (
충동적
)
: 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỐC ĐỒNG: Tâm trạng muốn thực hiện hành động nào đó bỗng nhiên trỗi dậy. -
ㅊㄷㅈ (
충동적
)
: 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BỐC ĐỒNG: Việc tâm trạng muốn thực hiện hành động nào đó bỗng nhiên trỗi dậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98)