🌟 발송 (發送)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발송 (
발쏭
)
📚 Từ phái sinh: • 발송되다(發送되다): 물건, 편지, 서류 등이 우편이나 택배 등으로 보내지다. • 발송하다(發送하다): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보내다.
🗣️ 발송 (發送) @ Ví dụ cụ thể
- 송장 발송. [송장 (送狀)]
- 우리 회사는 고객에게 발송한 모든 물건의 송장을 가지고 있다. [송장 (送狀)]
- 어제 발송된 물건이 언제쯤 도착하는지 알 수 있을까요? [송장 (送狀)]
- 생활 통지표 발송. [생활 통지표 (生活通知表)]
- 서신 발송. [서신 (書信)]
- 금일 발송. [금일 (今日)]
- 오후 한 시 전에 접수된 물품에 대해서만 금일 발송이 가능합니다. [금일 (今日)]
- 우편물 발송. [우편물 (郵便物)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 발송
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)