🌟 발송 (發送)

Danh từ  

1. 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄.

1. SỰ GỬI ĐI, SỰ PHÁT ĐI, SỰ CHUYỂN PHÁT: Việc gửi hàng hóa, thư từ, tài liệu bằng cách sử dụng dịch vụ bưu điện hay xe chuyển hàng nhanh tận nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고지서 발송.
    Sending a bill.
  • Google translate 공문 발송.
    Sending an official document.
  • Google translate 메일 발송.
    Sending mail.
  • Google translate 서신 발송.
    Send a letter.
  • Google translate 신문 발송.
    Send a newspaper.
  • Google translate 안내문 발송.
    Send a notice.
  • Google translate 우편물 발송.
    Mail shipment.
  • Google translate 초대장 발송.
    Send invitations.
  • Google translate 카드 발송.
    Sending cards.
  • Google translate 팩스 발송.
    Faxing.
  • Google translate 발송이 되다.
    To be sent out.
  • Google translate 발송을 하다.
    Send off.
  • Google translate 나는 그간 미루어 두었던 우편물 발송을 위해 우체국에 갔다.
    I went to the post office to send the mail i had put off.
  • Google translate 발송 날짜가 한 달 전이라고 찍혀 있는데 오늘에서야 택배가 도착했다.
    It says the shipping date was a month ago, but the package arrived only today.
  • Google translate 행사 날짜가 아직 정확하게 잡히지 않아 행사 안내문 발송을 미루고 있다.
    The date of the event has yet to be fixed, delaying the sending of the event notice.
Từ đồng nghĩa 우송(郵送): 우편으로 보냄.

발송: sending; forwarding,はっそう【発送】,envoi, expédition,envío, remisión,إرسال,явуулах, илгээх,sự gửi đi, sự phát đi, sự chuyển phát,การส่ง, การจัดส่ง,pengiriman, pengeposan, pemaketan,отправка; отсылка,发送,邮寄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발송 (발쏭)
📚 Từ phái sinh: 발송되다(發送되다): 물건, 편지, 서류 등이 우편이나 택배 등으로 보내지다. 발송하다(發送하다): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보내다.

🗣️ 발송 (發送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59)