🌟 금일 (今日)

Danh từ  

1. 지금 지나가고 있는 이 날.

1. NGÀY HÔM NAY: Ngày hiện tại đang trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금일 거래.
    Today's deal.
  • Google translate 금일 발송.
    Shipment today.
  • Google translate 금일 밤.
    This night.
  • Google translate 금일 휴강.
    Class canceled today.
  • Google translate 금일 휴무.
    Closed today.
  • Google translate 금일 휴업.
    Closed today.
  • Google translate 금일 휴진.
    Today's adjournment.
  • Google translate 금일 예정되어 있던 경기는 비가 오는 바람에 취소되었다.
    The game scheduled for today was called off because of the rain.
  • Google translate 금일 다섯 시부터 한 시간 동안 전기 공급이 중단될 예정이다.
    The electricity supply is scheduled to be cut off for an hour from five o'clock today.
  • Google translate 혹시 물품을 오늘 보내 주실 수 있나요?
    Could you send the item today?
    Google translate 오후 한 시 전에 접수된 물품에 대해서만 금일 발송이 가능합니다.
    Only items received before 1 p.m. can be shipped today.
Từ đồng nghĩa 오늘: 지금 지나가고 있는 이날., 현재, 지금의 시대.

금일: today,きょう【今日】,aujourd'hui,hoy,اليوم,өнөөдөр,ngày hôm nay,วันนี้, ช่วงเวลาตอนนี้,hari ini,сегодня; этот день; сей день,今日,今天,

2. 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.

2. NGÀY NAY, HIỆN NAY, DẠO NÀY: Trong khoảng thời gian rất ngắn tính từ trước đó không bao lâu tới hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금일의 사회.
    Today's society.
  • Google translate 금일에 오다.
    Come today.
  • Google translate 이 동물은 예전에는 개체 수가 많았으나 금일에 와서 그 수가 급격히 줄어들었다.
    This animal used to have a large population, but today it has dropped sharply.
  • Google translate 우리 학교는 훌륭한 역사를 가지고 있지만 금일에 있어서는 다른 학교에 뒤처지고 있다.
    My school has a great history, but today it's lagging behind other schools.
  • Google translate 선생님의 이론은 금일의 사회에는 적용되기 힘든 이론인 것 같은데요.
    Your theory seems to be hard to apply to today's society.
    Google translate 그렇지 않습니다. 지금 우리가 살고 있는 이 사회에도 충분히 적용 가능합니다.
    Not really. it's fully applicable to the society we live in now.
Từ đồng nghĩa 근간(近間): 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안., 가까운 미래.
Từ đồng nghĩa 요사이: 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금일 (그밀)

🗣️ 금일 (今日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)