🌟 휴진 (休診)

Danh từ  

1. 병원이나 의사가 일정한 기간 동안 진료를 하지 않고 쉼.

1. VIỆC TẠM NGỪNG KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ, VIỆC NGHỈ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ: Việc bệnh viện hay bác sĩ ngừng nghỉ và không điều trị trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공휴일 휴진 안내.
    Notice of holiday recess.
  • Google translate 금일 휴진.
    Today's adjournment.
  • Google translate 임시 휴진.
    Temporary suspension.
  • Google translate 의사가 휴진을 하다.
    The doctor takes a break.
  • Google translate 휴진을 신청하다.
    Apply for a leave of absence.
  • Google translate 담당 의사가 휴진이라 환자들은 진찰을 받지 못했다.
    Patients were not examined because the doctor in charge was suspended.
  • Google translate 병원에 가니 오늘 하루 휴진이라는 팻말이 붙어 있었다.
    When i went to the hospital, there was a sign saying today was a day off.
  • Google translate 병원에는 다녀왔어?
    Did you go to the hospital?
    Google translate 연휴 기간에 휴진이라 못 갔어.
    I couldn't go because i had a holiday break.

휴진: being not on duty; not seeing a patient; being closed,きゅうしん【休診】,congé,suspensión temporal de atención médica,إغلاق المستشفى,эмнэлгийн амралт, эмчийн амралт,việc tạm ngừng khám và điều trị, việc nghỉ khám và điều trị,การหยุดพักตรวจ, การหยุดตรวจ,libur praktik,,停诊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴진 (휴진)
📚 Từ phái sinh: 휴진하다: 의료 기관이나 의사가 하루 또는 한동안 진료를 하지 아니하고 쉬다.

🗣️ 휴진 (休診) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)