🌾 End: 휴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 9
•
연휴
(連休)
:
휴일이 이틀 이상 계속됨. 또는 그 휴일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DÀI NGÀY, KỲ NGHỈ DÀI NGÀY: Sự nghỉ từ hai ngày trở lên. Hoặc kỳ nghỉ như vậy.
•
어휴
:
매우 힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 Ơ HỜ: Tiếng phát ra khi vô cùng mệt nhọc, sững sờ hoặc chán nản.
•
무휴
(無休)
:
쉬지 않음. 또는 쉬는 날이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ NGÀY NGHỈ: Việc không nghỉ ngơi. Hoặc là việc không có ngày nghỉ.
•
아휴
:
힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 ÔI, UI: Âm thanh phát ra khi bế tắc hoặc vất vả hay suy sụp.
•
유휴
(遊休)
:
사용하지 않고 그대로 둠.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ KHÔNG, SỰ ĐỂ KHÔNG: Việc không sử dụng mà cứ để đấy.
•
휴
:
일이 힘들거나 걱정이 있을 때 크고 길게 내쉬는 소리.
Thán từ
🌏 HÙ: Âm thanh thở mạnh và dài khi có điều lo lắng hoặc việc vất vả.
•
연중무휴
(年中無休)
:
일 년 내내 하루도 쉬지 않음.
Danh từ
🌏 QUANH NĂM: Sự không nghỉ làm dù chỉ một ngày trong suốt cả năm.
•
운휴
(運休)
:
자동차, 기차, 비행기, 배 등이 정해진 길을 다니며 일하지 않고 쉼.
Danh từ
🌏 SỰ NGỪNG VẬN HÀNH: Việc ô tô, tàu hoả, máy bay, tàu thuyền không đi và làm việc theo con đường đã định mà nghỉ.
•
제휴
(提携)
:
원하는 일을 함께 이루기 위해 서로 도와줌.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP TÁC: Việc giúp đỡ lẫn nhau nhằm cùng đạt được một việc mong muốn.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8)