🌟 운휴 (運休)

Danh từ  

1. 자동차, 기차, 비행기, 배 등이 정해진 길을 다니며 일하지 않고 쉼.

1. SỰ NGỪNG VẬN HÀNH: Việc ô tô, tàu hoả, máy bay, tàu thuyền không đi và làm việc theo con đường đã định mà nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운휴 상태.
    A state of absence.
  • Google translate 운휴 예정.
    Scheduled to be closed.
  • Google translate 운휴를 철회하다.
    Cancel the suspension.
  • Google translate 운휴를 하다.
    Unleave.
  • Google translate 운휴에 들어가다.
    Enter unhugh.
  • Google translate 버스 노조의 파업으로 시내버스 전 노선이 운휴에 들어갔다.
    The bus union's strike put all the city bus lines on hold.
  • Google translate 폭설로 운행이 중단된 버스가 많아서 노선의 운휴 여부를 확인해야 했다.
    There were a lot of buses that were shut down due to heavy snow, so we had to check the route for a holiday.
  • Google translate 오늘도 열차가 운휴인가요?
    Is the train closed again today?
    Google translate 아닙니다. 오늘은 정상 운행 합니다.
    No. we're operating normally today.

운휴: suspension of service,うんきゅう【運休】,suspension du service, interruption du service, arrêt du service,suspensión del servicio circular,توقف السير,амрах горим,sự ngừng vận hành,การหยุดเดิน(รถ, เรือ, รถไฟ, เครื่องบิน), การหยุดให้บริการ((รถ, เรือ, รถไฟ, เครื่องบิน),penghentian, pemberhentian, berhenti beroperasi,остановка; простой,停运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운휴 (운ː휴)
📚 Từ phái sinh: 운휴하다: 교통 기관이 운행을 멈추고 쉬다. 또는 그렇게 하게 하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)