🌟 유형 (類型)

☆☆   Danh từ  

1. 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것.

1. LOẠI HÌNH: Nhóm mà những cái có tính chất, đặc trưng, hình dáng... tương tự gộp thành một. Hoặc cái thuộc nhóm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몇 가지 유형.
    Some types.
  • Google translate 문제 유형.
    Problem type.
  • Google translate 소비 유형.
    Type of consumption.
  • Google translate 전형적인 유형.
    Typical type.
  • Google translate 유형의 분류.
    Classification of types.
  • Google translate 유형이 같다.
    Of the same type.
  • Google translate 유형이 다르다.
    Of different types.
  • Google translate 유형을 나누다.
    Divide types.
  • Google translate 소설은 길이에 따라서 단편, 중편, 장편의 세 가지 유형으로 나눌 수 있다.
    The novel can be divided into three types, short, medium and long, depending on its length.
  • Google translate 시험에서 새로운 유형의 문제가 출제되어 학생들이 많이 어려워했다.
    The new type of questions on the test made it very difficult for the students.
  • Google translate 민준 씨는 어떤 성격인가요?
    What is minjun's personality like?
    Google translate 민준이는 혼자 생각하는 걸 좋아하는 편이어서 내향적인 유형에 해당하는 것 같아요.
    Min-joon likes to think alone, so i think he's an introvert.
Từ tham khảo 타입(type): 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 …

유형: type; category,るいけい【類型】,type, catégorie, classe,tipo, clase,فِئَة,хэв маяг, хэв шинж, хэв, маяг, загвар,loại hình,หมวด, หมวดหมู่, ประเภท, แบบ, รูปแบบ, ต้นแบบ, ตัวอย่าง, แบบอย่าง,tipe, pola,разряд; категория,类型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유형 (유ː형)
📚 Từ phái sinh: 유형적(類型的): 일정한 유형에 속하거나 일정한 유형을 이루는. 유형적(類型的): 일정한 유형에 속하거나 일정한 유형을 이루는 것.


🗣️ 유형 (類型) @ Giải nghĩa

🗣️ 유형 (類型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105)