🌟 첫째

☆☆☆   Định từ  

1. 맨 처음 차례의.

1. THỨ NHẤT: Thuộc thứ tự đầu tiên nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫째 권.
    Volume one.
  • Google translate 첫째 누나.
    First sister.
  • Google translate 첫째 단계.
    First stage.
  • Google translate 첫째 목표.
    First goal.
  • Google translate 첫째 부분.
    First part.
  • Google translate 첫째 시간.
    The first hour.
  • Google translate 첫째 아이.
    The first child.
  • Google translate 첫째 오빠.
    First brother.
  • Google translate 첫째 원인.
    The first cause.
  • Google translate 첫째 월요일.
    First monday.
  • Google translate 첫째 유형.
    First type.
  • Google translate 첫째 이유.
    First reason.
  • Google translate 첫째 조건.
    First condition.
  • Google translate 첫째 주.
    The first week.
  • Google translate 첫째 판.
    The first edition.
  • Google translate 우리 회사는 매달 첫째 금요일에 회식을 한다.
    Our company has a get-together on the first friday of every month.
  • Google translate 회장이 병으로 입원하자 첫째 아들이 가업을 물려받았다.
    When the chairman was hospitalized for illness, the first son took over the family business.
  • Google translate 과제를 할 때에는 첫째 단계에서 계획을 잘 세워야 문제가 안 생겨.
    When you're doing a project, you have to plan well in the first step to avoid problems.
    Google translate 맞아, 무엇이든지 처음이 제일 중요하지.
    That's right, the beginning is the most important thing.

첫째: first,いちばんめの【一番目の】。はじめての【初めての】。さいしょの【最初の】。だいいちの【第一の】,(dét.) premier,primero,أوّل,эхний, нэгдүгээр, нэг дэх, анхны,thứ nhất,อันดับแรก, อย่างแรก, ที่หนึ่ง,pertama,первый,第一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫째 (첟째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 첫째 @ Giải nghĩa

🗣️ 첫째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Du lịch (98)