🌟 첫째

☆☆☆   Số từ  

1. 순서가 가장 먼저인 차례.

1. THỨ NHẤT, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC NHẤT, TRƯỚC HẾT: Thứ tự đầu tiên nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 이해하려면 첫째, 꼼꼼하게 잘 읽어 보아야 한다.
    To understand the writing, first, you must read carefully.
  • Google translate 직업을 선택할 때에는 첫째, 적성에 맞는지, 둘째, 보람을 느낄 수 있는지를 생각해 보아야 한다.
    When choosing a job, you must first think about whether it fits your aptitude or, secondly, whether you can feel rewarding.
  • Google translate 너는 인생에서 가장 중요한 것이 뭐라고 생각해?
    What do you think is the most important thing in life?
    Google translate 첫째는 건강, 둘째는 행복, 셋째는 사랑이 아닐까?
    Isn't it health first, happiness second, and love third?

첫째: first,いちばんめ【一番目】。だいいち【第一】,premier,primero,الأوّل,нэгдүгээр, нэг дэх,thứ nhất, trước tiên, trước nhất, trước hết,อันดับที่หนึ่ง, อันดับแรก, ลำดับที่หนึ่ง, ลำดับแรก,pertama,первый; во-первых,第一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫째 (첟째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 첫째 @ Giải nghĩa

🗣️ 첫째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)