🌟 아드님

☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 다른 사람의 아들.

1. CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫째 아드님.
    First son.
  • Google translate 작은 아드님.
    Your little son.
  • Google translate 아드님.
    The eldest son.
  • Google translate 우리 교수님의 아드님은 화가이시다.
    Our professor's son is a painter.
  • Google translate 김 선생님은 아드님을 셋이나 두셨다.
    Mr. kim has three sons.
  • Google translate 저분은 누구세요?
    Who is that?
    Google translate 저분은 우리 회사 사장님의 아드님이셔.
    That's the son of our boss.
Từ tham khảo 따님: (높이는 말로) 다른 사람의 딸.
Từ tham khảo 자제(子弟): 다른 사람을 높여 그의 아들을 이르는 말., 다른 사람을 높여 그 집안의 …

아드님: your son; one's esteemed son,ごしそく【御子息】,(votre) fils,su hijo,إبن شخص,хүү тань,cậu nhà, công tử,ลูกชาย,anak laki-laki,Ваш сын,贵公子,令郎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아드님 (아드님)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  

🗣️ 아드님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)