🌟 아드님
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아드님 (
아드님
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Mối quan hệ con người
🗣️ 아드님 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㄴ: Initial sound 아드님
-
ㅇㄷㄴ (
아드님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác. -
ㅇㄷㄴ (
윗동네
)
: 위쪽에 있는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM TRÊN: Xóm ở phía trên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36)