🌟 아드님

☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 다른 사람의 아들.

1. CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫째 아드님.
    First son.
  • 작은 아드님.
    Your little son.
  • 아드님.
    The eldest son.
  • 우리 교수님의 아드님은 화가이시다.
    Our professor's son is a painter.
  • 김 선생님은 아드님을 셋이나 두셨다.
    Mr. kim has three sons.
  • 저분은 누구세요?
    Who is that?
    저분은 우리 회사 사장님의 아드님이셔.
    That's the son of our boss.
Từ tham khảo 따님: (높이는 말로) 다른 사람의 딸.
Từ tham khảo 자제(子弟): 다른 사람을 높여 그의 아들을 이르는 말., 다른 사람을 높여 그 집안의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아드님 (아드님)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  

🗣️ 아드님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)