🌟 따님
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따님 (
따님
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc
🗣️ 따님 @ Ví dụ cụ thể
- 두 따님 모두 미술에 소질이 있다면서요? [작은딸]
- 할 말이 있어서 그러니까 따님 좀 만나게 해 주세요. [꺼지다]
- 따님 결혼식 장소는 어디입니까? [참고하다 (參考하다)]
🌷 ㄸㄴ: Initial sound 따님
-
ㄸㄴ (
또는
)
: 그렇지 않으면.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY, HAY LÀ: Nếu không như thế thì. -
ㄸㄴ (
따님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 딸.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ NỮ, TIỂU THƯ, CÔ NHÀ: (cách nói kính trọng) Con gái của người khác. -
ㄸㄴ (
땀내
)
: 땀이 묻은 옷 또는 몸에서 나는 좋지 않은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI MỒ HÔI: Mùi khó chịu toả ra từ cơ thể hay mồ hôi dính trên áo. -
ㄸㄴ (
뜬눈
)
: 밤에 잠을 자지 못하고 뜬 채로 있는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT THAO LÁO: Mắt mở và không thể ngủ được trong đêm.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)