🌟 따님

☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 다른 사람의 딸.

1. QUÝ NỮ, TIỂU THƯ, CÔ NHÀ: (cách nói kính trọng) Con gái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둘째 따님.
    Second daughter.
  • Google translate 선생님의 따님.
    Teacher's daughter.
  • Google translate 따님이 계시다.
    I have a daughter.
  • Google translate 따님을 두다.
    Have a daughter.
  • Google translate 여기 김 선생님과 그 따님께서 나오셨습니다.
    Here's mr. kim and his daughter.
  • Google translate 초등학교 시절에 교장 선생님의 따님은 무척 우아한 분이었던 것으로 기억한다.
    I remember the principal's daughter was a very elegant person in elementary school.
  • Google translate 따님이 매우 예쁘시네요.
    Your daughter is very pretty.
    Google translate 예쁘게 봐 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your kind consideration.
Từ tham khảo 아드님: (높이는 말로) 다른 사람의 아들.

따님: daughter,おじょうさん【お嬢さん】,fille,su hija,ابنة,охин тань,quý nữ, tiểu thư, cô nhà,ลูกสาว,anak perempuan,Ваша (его, её, их) дочь,令爱,千金小姐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따님 (따님)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  

🗣️ 따님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Chính trị (149) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)