🌟 참고하다 (參考 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참고하다 (
참고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 참고(參考): 살펴 생각하여 도움을 얻음.
🗣️ 참고하다 (參考 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 도로 표지판을 참고하다. [도로 표지판 (道路標識板)]
- 아래를 참고하다. [아래]
- 교통 지도를 참고하다. [교통 지도 (交通地圖)]
- 답지를 참고하다. [답지 (答紙)]
- 편람을 참고하다. [편람 (便覽)]
- 문헌을 참고하다. [문헌 (文獻)]
- 법전을 참고하다. [법전 (法典)]
- 배치도를 참고하다. [배치도 (配置圖)]
- 견본을 참고하다. [견본 (見本)]
- 전과를 참고하다. [전과 (全科)]
- 뒷소문을 참고하다. [뒷소문 (뒷所聞)]
- 자습서를 참고하다. [자습서 (自習書)]
- 먼저를 참고하다. [먼저]
- 전례를 참고하다. [전례 (前例)]
- 범례를 참고하다. [범례 (凡例)]
- 회의록을 참고하다. [회의록 (會議錄)]
- 노선도를 참고하다. [노선도 (路線圖)]
- 고문헌을 참고하다. [고문헌 (古文獻)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 참고하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36)