🌟 편람 (便覽)

Danh từ  

1. 보기에 편리하도록 중요한 점만 간단하고 짤막하게 정리한 책.

1. SỔ TAY, CẨM NANG: Sách tóm gọn và đơn giản những điểm chủ yếu để tiện xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수강 편람.
    Course handbook.
  • Google translate 업무 편람.
    Business handbook.
  • Google translate 편람을 발간하다.
    Publish a handbook.
  • Google translate 편람을 보다.
    Look at the handbook.
  • Google translate 편람을 참고하다.
    See handbook.
  • Google translate 수강 편람에는 각종 수업에 대한 정보가 보기 편하게 정리되어 있었다.
    The handbook provided information on various classes for easy viewing.
  • Google translate 우리 구는 구민들이 궁금해하는 주요 민원 사무에 대한 내용을 묶어 편람을 발간했다.
    Our district has published a handbook that combines the contents of the main civil service affairs that the residents of the district are curious about.
  • Google translate 실장님, 이 작업 어떻게 하는 거예요?
    Director, how do you do this?
    Google translate 사무 편람을 살펴보면 잘 나와 있으니까 참고하세요.
    If you look at the office manual, it's well-documented.

편람: handbook; guide,べんらん【便覧】。ハンドブック,mémento,manual, guía,دليل,танилцуулга, лавлах,sổ tay, cẩm nang,หนังสือคู่มือ, คู่มือ, ตำราคู่มือ,manual, buku petunjuk praktis, buku pedoman, buku panduan,Справочник,便览,指南,手册,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편람 (펼람)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)