🌷 Initial sound: ㅍㄹ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 24 ALL : 38

편리 (便利) : 이용하기 쉽고 편함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc sử dụng dễ và tiện.

파랑 : 파란 빛깔이나 물감. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU XANH: Sắc màu xanh hay màu nước xanh.

피로 (疲勞) : 몸이나 정신이 지쳐서 힘듦. 또는 그런 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI: Việc cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. Hoặc tình trạng như vậy.

폭력 (暴力) : 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn.

프로 (←professional) : 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó.

폐렴 (肺炎▽) : 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể.

풍력 (風力) : 바람의 세기. Danh từ
🌏 SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió.

피력 (披瀝) : 생각하는 것을 숨김없이 말함. Danh từ
🌏 SỰ GIÃI BÀY, SỰ THỔ LỘ: Việc nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.

폭로 (暴露) : 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림. Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.

프로 (←program) : 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록. Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó.

피리 : 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기. Danh từ
🌏 SÁO: Nhạc cụ ống gỗ thổi dọc, có 8 lỗ.

평론 (評論) : 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말함. 또는 그런 글. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN; BÀI BÌNH LUẬN, LỜI BÌNH: Việc đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật. Hoặc bài viết như vậy.

폭락 (暴落) : 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ SỤT GIẢM MẠNH: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.

표류 (漂流) : 물 위에 떠서 이리저리 흘러감. Danh từ
🌏 SỰ TRÔI NỔI: Việc nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó.

파래 : 사람이 먹을 수 있는, 바다에서 나는 가늘고 긴 녹색의 식물. Danh từ
🌏 TẢO BIỂN: Một loại thực vật biển, có màu lục, dài và mảnh, con người ăn được.

표리 (表裏) : 물체의 겉과 속. 또는 안과 밖. Danh từ
🌏 HAI MẶT: Bên trong và bên ngoài của vật thể. Hoặc trong và ngoài.

필력 (筆力) : 글씨의 획에서 드러난 힘이나 기운. Danh từ
🌏 BÚT LỰC, CÁI THẦN THỂ HIỆN QUA NÉT VIẾT: Thần thái hoặc sức mạnh thể hiện ở nét của chữ viết.

피랍 (被拉) : 납치를 당함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ BẮT CÓC: Việc bị bắt cóc.

판로 (販路) : 상품이 팔리는 길. Danh từ
🌏 KÊNH BÁN HÀNG, KÊNH TIÊU THỤ: Con đường mà sản phẩm được bán.

파란 (波瀾) : 크고 작은 물결. Danh từ
🌏 CON SÓNG: Sóng nước lớn và nhỏ.

파리 : 주로 여름철에 음식물과 더러운 물질에 몰려들며 콜레라 등의 전염병을 옮기는, 날아다니는 작은 곤충. Danh từ
🌏 CON RUỒI: Côn trùng nhỏ chủ yếu xúm bu vào vật chất bẩn và thức ăn thực phẩm vào mùa hè, bay qua lại mang theo bệnh truyền nhiễm như bệnh dịch tả.

피륙 : 아직 자르지 않은 베, 무명, 비단 등의 천. Danh từ
🌏 SÚC VẢI: Vải thô, vải bông hay tơ lụa vẫn chưa cắt.

편린 (片鱗) : 한 조각의 비늘이라는 뜻으로, 사물의 매우 작은 한 부분. Danh từ
🌏 PHẦN CỎN CON, MẢY MAY: Với nghĩa là một mảnh vảy, một phần rất nhỏ của sự vật.

편람 (便覽) : 보기에 편리하도록 중요한 점만 간단하고 짤막하게 정리한 책. Danh từ
🌏 SỔ TAY, CẨM NANG: Sách tóm gọn và đơn giản những điểm chủ yếu để tiện xem.

편력 (遍歷) : 이곳저곳을 널리 돌아다님. Danh từ
🌏 SỰ CHU DU, SỰ LANG BẠT: Việc đi đây đó rộng khắp.

패륜 (悖倫) : 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋남. 또는 그런 행동. Danh từ
🌏 SỰ VÔ LUÂN, SỰ SUY ĐỒI: Sự đi ngược lại đạo lý làm người. Hoặc hành động như vậy.

펄럭 : 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.

플롯 (plot) : 문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소를 결합하여 전체적인 통일을 꾀하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TẠO SƯỜN CÂU CHUYỆN, VIỆC DỰNG CỐT TRUYỆN: Việc xây dựng thống nhất toàn bộ, kết hợp các yếu tố tạo thành câu chuyện trong tác phẩm văn học.

파랑 (波浪) : 크고 작은 물결. Danh từ
🌏 CON SÓNG: Sóng nước lớn và nhỏ.

판례 (判例) : 법원에서 같거나 비슷한 소송 사건에 대해 재판한 이전의 사례. Danh từ
🌏 TIỀN LỆ XỬ ÁN: Trường hợp trước đó mà toà án đã phán quyết về vụ tố tụng giống hoặc tương tự.

풍랑 (風浪) : 바람과 물결. Danh từ
🌏 SÓNG GIÓ: Gió và sóng.

풍류 (風流) : 멋스럽게 즐기는 일. 또는 그렇게 노는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHONG LƯU, SỰ LỊCH LÃM: Việc thích đẹp đẽ. Hoặc việc chơi như vậy.

피란 (避亂) : 전쟁이나 난리 등을 피해 멀리 도망감. Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH LOẠN LẠC: Việc trốn chạy thật xa khỏi chiến tranh hay sự loạn ly...

팔랑 : 바람에 가볍고 힘차게 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió.

폭리 (暴利) : 옳지 않은 방법을 사용하여 지나치게 많이 남기는 이익. Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN KẾCH SÙ, KHOẢN LÃI BẤT CHÍNH KẾCH SÙ: Lợi ích sử dụng phương pháp không đúng đắn mà tạo ra rất nhiều.

포로 (捕虜) : 산 채로 잡은 적. Danh từ
🌏 TÙ BINH: Quân địch bị bắt sống.

필름 (film) : 셀로판과 같은 엷은 막. Danh từ
🌏 TẤM PHIM: Màng mỏng tựa như giấy bóng kính.

페루 (Peru) : 남아메리카 서북부에 있는 나라. 잉카 제국의 중심지로 고대 문화유산을 간직하고 있다. 주민 대부분이 가톨릭교도이며 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 리마이다. Danh từ
🌏 PERU: Nước nằm ở Tây Bắc của Nam Mĩ. Là trung tâm của đế quốc Inca, còn lưu giữ di sản văn hóa cổ đại. Phần lớn người dân là tín đồ Công giáo. Ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Lima.


:
Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)