🌟 파랑 (波浪)

Danh từ  

1. 크고 작은 물결.

1. CON SÓNG: Sóng nước lớn và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거센 파랑.
    Strong blue.
  • Google translate 높은 파랑.
    High blue.
  • Google translate 파랑이 일다.
    Blue.
  • Google translate 파랑이 잔잔하다.
    The blue is calm.
  • Google translate 파랑을 일으키다.
    Create a wave.
  • Google translate 내일은 바다에 강한 바람이 불어 높은 파랑이 일 것이라고 한다.
    It is said that tomorrow will be a high blue with strong winds at sea.
  • Google translate 섬과 육지를 연결하는 다리는 거센 파랑을 견딜 수 있도록 튼튼하게 지어졌다.
    The bridge connecting the island to the land is built strong enough to withstand strong blue.
  • Google translate 태풍은 바다를 지나면서 엄청난 비구름과 파랑을 몰고 우리나라에 상륙했다.
    The typhoon landed in our country with tremendous rain clouds and waves as it passed the sea.
Từ đồng nghĩa 파란(波瀾): 크고 작은 물결., 어수선하게 계속되는 여러 가지 변화나 어려움.

파랑: ripple; wave,はろう【波浪】。なみ【波】,vague, ondulation,tormenta, olas,تموج، موجة,давалгаа, долгион,con sóng,คลื่นใหญ่น้อย,gelombang air, ombak,волна,波澜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파랑 (파랑)


🗣️ 파랑 (波浪) @ Giải nghĩa

🗣️ 파랑 (波浪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8)