🌟 풍력 (風力)

  Danh từ  

1. 바람의 세기.

1. SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍력이 세다.
    Wind power is strong.
  • Google translate 풍력이 약하다.
    Wind power is weak.
  • Google translate 풍력을 재다.
    Measure the wind power.
  • Google translate 풍력을 측정하다.
    Measure wind power.
  • Google translate 바다 근처의 풍력이 매우 셌다.
    The wind near the sea was very strong.
  • Google translate 그들은 풍력을 이용하여 전기를 일으켰다.
    They used wind power to generate electricity.
  • Google translate 이곳에 발전소를 세우기 위해 풍력을 측정하였다.
    Wind power was measured to establish a plant here.

풍력: wind velocity,ふうりょく【風力】,,intensidad del viento,طاقة الرياح,салхины хүч,sức gió,ความแรงของลม, ความเร็วของลม,kekuatan angin,,风势,风力,

3. 바람의 힘.

3. SỨC GIÓ: Sức mạnh của gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍력 발전.
    Wind power generation.
  • Google translate 풍력 전기.
    Wind power electricity.
  • Google translate 풍력이 강하다.
    The wind is strong.
  • Google translate 풍력을 이용하다.
    Use wind power.
  • Google translate 그곳에는 풍력을 이용한 발전소가 있습니다.
    There is a power plant using wind power.
  • Google translate 가만히 있어도 배가 풍력으로 움직일 수 있었다.
    The ship could move by wind even if it stayed still.
  • Google translate 언덕에 있는 풍차는 풍력을 이용하여 전기를 만든다.
    Windmills on hills make electricity using wind power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍력 (풍녁) 풍력이 (풍녀기) 풍력도 (풍녁또) 풍력만 (풍녕만)
📚 thể loại: Tài nguyên   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 풍력 (風力) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍력 (風力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)