🌟 동력원 (動力源)

Danh từ  

1. 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등과 같이 동력의 근원이 되는 에너지.

1. NGUỒN ĐỘNG LỰC: Nguồn năng lượng trở thành nguồn gốc của động lực như thuỷ lực, điện lực, hoả lực, lực nguyên tử, lực gió v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 동력원.
    Electrical power source.
  • Google translate 엔진의 동력원.
    The engine's power source.
  • Google translate 동력원 개발.
    Power source development.
  • Google translate 동력원을 만들다.
    Create a power source.
  • Google translate 동력원을 이용하다.
    Using a power source.
  • Google translate 동력원으로 사용하다.
    Used as a power source.
  • Google translate 동력원으로 삼다.
    Make it a power source.
  • Google translate 동력원으로 쓰다.
    Use as a power source.
  • Google translate 전기를 동력원으로 하는 이 차는 공해를 발생시키지 않는다.
    This car powered by electricity does not produce pollution.
  • Google translate 물레방아는 위에서 흐르는 물을 동력원으로 하여 쉴 새 없이 움직였다.
    The waterwheel moved ceaselessly, powered by water flowing from above.
  • Google translate 앞으로 선박의 동력원은 어떻게 바뀌겠나?
    How will the power source of the ship change in the future?
    Google translate 현재 상황과 관련 기술의 발전 속도 등을 고려했을 때 그림과 같이 바뀔 것으로 예상됩니다.
    Given the current situation and the speed of development of related technologies, it is expected to change as illustrated.

동력원: energy source,どうりょくげん【動力源】,source d'énergie,fuente de energía,مصدر طاقة,эрчим хүчний эх үүсвэр, энергийн эх сурвалж,nguồn động lực,บ่อเกิดพลังงาน, แหล่งกำเนิดพลังงาน, แหล่งพลังงาน,sumber energi, energi penggerak,источник питания,动力源,动力能源,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동력원 (동ː녀권)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19)