🌟 덜렁이

Danh từ  

1. 차분하지 못하고 몹시 덤벙거리면서 가볍게 행동하는 사람.

1. NGƯỜI CẨU THẢ, NGƯỜI ĐẠI KHÁI: Người không thận trọng và rất ẩu, hành động khinh xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천방지축 덜렁이.
    A clump of a clump.
  • Google translate 덜렁이 녀석.
    A rat.
  • Google translate 지수는 물건을 잘 잃어버리는 습관 때문에 덜렁이라는 별명이 붙었다.
    Jisoo was nicknamed dullung because of her habit of losing things easily.
  • Google translate 승규는 동생이 덜렁이라서 실수를 하지는 않을까 조마조마한 채로 공연을 지켜봤다.
    Seung-gyu watched the performance with fear that he might make a mistake because his younger brother was clumsy.
  • Google translate 아이고, 저 덜렁이 녀석. 방금 한 얘기를 또 까먹었네.
    Boy, that rat. i forgot what i just said.
    Google translate 언제쯤 귀담아 들으려나 모르겠어.
    I don't know when you'll listen.

덜렁이: careless person,そそっかしや【そそっかし屋】。おっちょこちょい。そこつもの【粗忽者】,personne étourdie, personne négligente,ligero, imprudente, atolondrado,شخص مشتت الذهب,яаруу, сандруу,người cẩu thả, người đại khái,คนซุ่มซ่าม, คนขี้หลงขี้ลืม, คนประมาท, คนไม่มีสมาธิ, คนเลินเล่อ, คนสะเพร่า, คนที่ประพฤติตัวไม่เรียบร้อย,asal-asalan, urk-urakan, gegabahceroboh, sembrono,ветреный человек,冒失鬼,冷头儿青,二愣子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜렁이 (덜렁이)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)