🌟 독립어 (獨立語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독립어 (
동니버
)📚 Annotation: 감탄사, 호격 조사가 붙은 명사, 제시어, 대답하는 말, 문장 접속 부사 등이 이에 속한다.
🌷 ㄷㄹㅇ: Initial sound 독립어
-
ㄷㄹㅇ (
드라이
)
: 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SẤY TÓC: Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc. -
ㄷㄹㅇ (
도리어
)
: 기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI: Khác hay trái lại với điều thông thường hoặc điều từng mong đợi. -
ㄷㄹㅇ (
두려움
)
: 겁나고 꺼려지는 마음. 또는 그런 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỢ HÃI, SỰ LO SỢ: Lòng lo sợ hay tránh né. Cảm giác như thế. -
ㄷㄹㅇ (
덜렁이
)
: 차분하지 못하고 몹시 덤벙거리면서 가볍게 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CẨU THẢ, NGƯỜI ĐẠI KHÁI: Người không thận trọng và rất ẩu, hành động khinh xuất. -
ㄷㄹㅇ (
대리인
)
: 다른 사람을 대신하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THAY, NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN, NGƯỜI ĐƯỢC ỦY NHIỆM: Người làm thay người khác. -
ㄷㄹㅇ (
더러움
)
: 깨끗하지 않은 것. 혹은 깨끗하던 것이 더러워지는 것.
Danh từ
🌏 VẾT BẨN, SỰ VẤY BẨN: Cái không được sạch sẽ. Hay cái vốn sạch sẽ trở nên dơ bẩn. -
ㄷㄹㅇ (
동료애
)
: 동료끼리 서로 아끼고 사랑하는 마음.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG LIÊU, TÌNH ĐỘNG NGHIỆP: Tình cảm mà những người đồng nghiệp cùng yêu thương nhau. -
ㄷㄹㅇ (
동력원
)
: 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등과 같이 동력의 근원이 되는 에너지.
Danh từ
🌏 NGUỒN ĐỘNG LỰC: Nguồn năng lượng trở thành nguồn gốc của động lực như thuỷ lực, điện lực, hoả lực, lực nguyên tử, lực gió v.v... -
ㄷㄹㅇ (
독립어
)
: 문장의 다른 성분과 밀접한 관계없이 독립적으로 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỘC LẬP: Từ sử dụng một cách độc lập không có quan hệ chặt chẽ với thành phần khác của câu. -
ㄷㄹㅇ (
독립언
)
: 독립적으로 쓰이는 감탄사.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN ĐỘC LẬP: Từ cảm thán được dùng một cách độc lập.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)