🌟 독립어 (獨立語)

Danh từ  

1. 문장의 다른 성분과 밀접한 관계없이 독립적으로 쓰는 말.

1. TỪ ĐỘC LẬP: Từ sử dụng một cách độc lập không có quan hệ chặt chẽ với thành phần khác của câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독립어는 보통 독립적으로 쓰이거나, 문장의 가장 앞이나 가장 뒤에 위치한다.
    An independent language is usually used independently or is located at the front or rear of a sentence.
  • Google translate 독립어는 생략되어도 문장 성립에 별로 영향을 끼치지 않는다.
    Independent language, if omitted, has little effect on the formation of sentences.
  • Google translate 호격 조사는 선행 명사구를 독립어로 만드는 문법적 기능을 주로 담당한다.
    The rating survey is mainly responsible for the grammatical function of making leading noun phrases independent.

독립어: independent word,どくりつご【独立語】,mot indépendant,palabra independiente,كلمة مستقلّة,тусгаар үг, бие даасан үг, аялга үг,từ độc lập,คำอิสระ,,слова знаменательных частей речи; самостоятельные слова,插入语,独立语,独立成分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립어 (동니버)

📚 Annotation: 감탄사, 호격 조사가 붙은 명사, 제시어, 대답하는 말, 문장 접속 부사 등이 이에 속한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)