🌟 드라이 (dry)

☆☆   Danh từ  

1. 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일.

1. VIỆC SẤY TÓC: Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이가 잘되다.
    Dry well.
  • Google translate 드라이를 하다.
    Dry.
  • Google translate 오늘 친구 결혼식이 있어서 아침부터 미용실에 가서 드라이를 했다.
    I had a friend's wedding today, so i went to the hair salon and had my hair dryed from the morning.
  • Google translate 나는 아침에 너무 바빠서 드라이도 하지 못하고 젖은 머리로 집을 나섰다.
    I was so busy in the morning that i couldn't even blow dry and left the house with wet hair.
  • Google translate 어머, 너 파마했니?
    Oh, did you get a perm?
    Google translate 아니. 살짝 드라이만 한 거야.
    No. it's just a little dry.

드라이: drying,ドライ,séchage, brushing,secado, secado de cabello,تجفيف الشعر,үсээ сэнсдэх, үсээ хатаах,việc sấy tóc,การเป่าผม,pengeringan rambut,сушка, укладка волос,吹风,

2. 물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법.

2. VIỆC GIẶT KHÔ: Cách giặt tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất thay nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이를 맡기다.
    Entrust a dry run.
  • Google translate 드라이를 하다.
    Dry.
  • Google translate 이 옷은 고급 원단으로 된 것이어서 반드시 드라이를 해야 한다.
    This garment is made of high quality fabric and must be dry.
  • Google translate 우리 호텔 세탁소에서는 투숙객들을 대상으로 드라이 서비스를 제공하고 있다.
    Our hotel laundry is offering dry services to guests.
  • Google translate 퇴근길에 세탁소에서 드라이 맡긴 세탁물 좀 찾아올래요?
    Can you pick up the dry laundry from the laundry on your way home from work?
    Google translate 당신 실크 블라우스를 말하는 거예요?
    You mean your silk blouse?
Từ đồng nghĩa 드라이클리닝(drycleaning): 물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법.


📚 Từ phái sinh: 드라이하다(dry하다): 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하다.,…
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)