🌟 드라이클리닝 (dry cleaning)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Dáng vẻ bề ngoài
📚 Variant: • 드라이크리닝
🗣️ 드라이클리닝 (dry cleaning) @ Ví dụ cụ thể
- 가죽옷을 자주 드라이클리닝 했더니 탈색이 되어 색이 이상해졌다. [탈색 (脫色)]
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4)