🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

사이 (cycle) : 상태가 바뀌었다가 다시 원래 상태로 되돌아올 때까지 과정. Danh từ
🌏 CHU KỲ: Quá trình trạng thái thay đổi cho đến khi trở về trạng thái cũ.

(circle) : 같은 취미를 가진 사람들의 모임. Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Nhóm những người có cùng sở thích.

(pickle) : 오이, 양배추 등의 채소나 과일 등을 식초, 설탕, 소금, 향신료를 섞어 만든 액체에 담아 절여서 만든 음식. Danh từ
🌏 MÓN DƯA CHUA NGỌT, MÓN NỘM CHUA NGỌT: Món ăn làm bằng cách ngâm rau hoặc hoa quả như dưa chuột hay bắp cải vào hỗn hợp nước sốt đã trộn giấm, đường, muối, gia vị.

뭉클뭉 : 구름이나 연기 등이 잇달아 큰 덩이들을 이루는 모양. Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, ÙN ÙN: Hình ảnh mây hoặc khói… nối tiếp tạo thành đám lớn.

: 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생기는 모양. Phó từ
🌏 BỪNG BỪNG, QUẶN THẮT, BUỐT NHÓI: Hình ảnh tình cảm hay cảm giác nào đó xuất hiện trong lòng một cách rất mạnh mẽ.

(tackle) : 축구에서, 상대편이 가지고 있는 공을 갑자기 공격하여 빼앗음. 또는 그런 기술. Danh từ
🌏 SỰ CHẶN BÓNG, SỰ LẤY BÓNG, SỰ CẢN BÓNG, KỸ THUẬT LẤY BÓNG: Việc bất ngờ tấn công và giành lấy trái bóng mà đối phương đang giữ trong môn bóng đá. Hoặc kỹ thuật đó.


:
Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28)