🌟 뭉클뭉클
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉클뭉클 (
뭉클뭉클
)
📚 Từ phái sinh: • 뭉클뭉클하다: 덩이진 물건이 물렁물렁하고 몹시 미끄럽다. ‘뭉글뭉글하다’보다 거센 느낌을…
🌷 ㅁㅋㅁㅋ: Initial sound 뭉클뭉클
-
ㅁㅋㅁㅋ (
뭉클뭉클
)
: 구름이나 연기 등이 잇달아 큰 덩이들을 이루는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, ÙN ÙN: Hình ảnh mây hoặc khói… nối tiếp tạo thành đám lớn. -
ㅁㅋㅁㅋ (
물컹물컹
)
: 뭉그러질 정도로 여기저기가 물렁한 느낌.
Phó từ
🌏 (CHÍN) RỤC, (MỀM) NHŨN: Cảm giác chỗ này chỗ khác mềm nhũn đến mức sắp vỡ ra.
• Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)