🌟 뭉글뭉글

Phó từ  

3. 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄러운 느낌.

3. KẾT ĐÔNG (THẠCH): Cảm giác mà vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비누가 물에 불어 뭉글뭉글 뭉그러졌다.
    The soap blew into the water and crushed.
  • Google translate 우유를 오래 두었더니 뭉글뭉글 덩이가 졌다.
    The long milk left a lumpy lump.
  • Google translate 호박에 찹쌀을 넣어 뭉글뭉글 호박죽을 쑤었다.
    Stuffed lumpy pumpkin porridge with glutinous rice in pumpkin.
  • Google translate 해삼을 만져 보니 느낌이 어때?
    How does it feel to touch a sea cucumber?
    Google translate 느낌이 뭉글뭉글 이상해.
    It's a lumpy.
작은말 몽글몽글: 덩이진 물건이 부드럽고 말랑말랑한 느낌.

뭉글뭉글: in a lumpy and slithery state,とろとろ,,grumosamente, lleno de grumos,متكتّل بلين,бөөгнөрсөн хөвсөргөн,kết đông (thạch),นุ่มนิ่มและลื่นไถล, อ่อนนุ่มและลื่น,,комковатый,又软又滑,

1. 구름이나 연기가 뭉쳐서 잇따라 나오는 모양.

1. CUỒN CUỘN: Hình ảnh mây hay khói tụ lại rồi nối tiếp ào ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭉글뭉글 연기를 뿜다.
    To give off a smudge of smoke.
  • Google translate 구름이 뭉글뭉글 피어오르다.
    Clouds grow thick.
  • Google translate 연기가 뭉글뭉글 솟아오르다.
    Smoke rolls up.
  • Google translate 구름이 뭉글뭉글 엉겨서 이리저리 날아다닌다.
    Clouds tangle and fly around.
  • Google translate 굴뚝은 쉴 새 없이 뭉글뭉글 연기를 뿜어 올렸다.
    The chimneys bellowed ceaselessly thickly.
  • Google translate 저 쪽에서 연기가 뭉글뭉글 피어 올라.
    Smoke is coming up from over there.
    Google translate 아마 짚단을 태우는 걸 거야.
    It's probably burning straws.
센말 뭉클뭉클: 구름이나 연기 등이 잇달아 큰 덩이들을 이루는 모양., 생각이나 감정이 잇따라…

2. 생각이나 감정이 잇따라 자꾸 떠오르는 모양.

2. DỒN DẬP, DÂNG TRÀO: Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm cứ liên tiếp trỗi dậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭉글뭉글 걱정이 일다.
    I'm getting a lumpy.
  • Google translate 뭉글뭉글 불안함이 생기다.
    A lump of anxiety arises.
  • Google translate 뭉글뭉글 호기심이 일다.
    A lump of curiosity rises.
  • Google translate 뭉글뭉글 화가 나다.
    Be mellowed with anger.
  • Google translate 민준이가 그런 말을 할 때마다 뭉글뭉글 화가 치밀었다.
    Whenever min-jun said such a thing, he got a lump of anger.
  • Google translate 정작 고향을 떠나려고 하니 불안이 뭉글뭉글 피어올랐다.
    As i was about to leave my hometown, anxiety rose up.
  • Google translate 이게 뭐지?
    What is this?
    Google translate 정말? 난 이런 것만 보면 호기심이 뭉글뭉글 일어.
    Really? when i see things like this, i get curious.
센말 뭉클뭉클: 구름이나 연기 등이 잇달아 큰 덩이들을 이루는 모양., 생각이나 감정이 잇따라…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉글뭉글 (뭉글뭉글)
📚 Từ phái sinh: 뭉글뭉글하다: 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄럽다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)