🌟 뭉글뭉글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉글뭉글 (
뭉글뭉글
)
📚 Từ phái sinh: • 뭉글뭉글하다: 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄럽다.
🌷 ㅁㄱㅁㄱ: Initial sound 뭉글뭉글
-
ㅁㄱㅁㄱ (
뭉게뭉게
)
: 구름이나 연기가 잇달아 나오며 덩어리를 이루는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, DÀY ĐẶC: Hình ảnh mây hoặc khói nối tiếp ùa ra tạo thành từng đám. -
ㅁㄱㅁㄱ (
몽글몽글
)
: 덩이진 물건이 부드럽고 말랑말랑한 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUN NHŨN, MỘT CÁCH MỀM MỀM: Cảm giác vật đóng thành tảng mềm mại và dẻo dẻo. -
ㅁㄱㅁㄱ (
뭉글뭉글
)
: 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄러운 느낌.
Phó từ
🌏 KẾT ĐÔNG (THẠCH): Cảm giác mà vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn. -
ㅁㄱㅁㄱ (
마구마구
)
: 계속해서 매우 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Liên tiếp một cách rất nghiêm trọng.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92)