🌟 뭉글뭉글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉글뭉글 (
뭉글뭉글
)
📚 Từ phái sinh: • 뭉글뭉글하다: 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄럽다.
🌷 ㅁㄱㅁㄱ: Initial sound 뭉글뭉글
-
ㅁㄱㅁㄱ (
뭉게뭉게
)
: 구름이나 연기가 잇달아 나오며 덩어리를 이루는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, DÀY ĐẶC: Hình ảnh mây hoặc khói nối tiếp ùa ra tạo thành từng đám. -
ㅁㄱㅁㄱ (
몽글몽글
)
: 덩이진 물건이 부드럽고 말랑말랑한 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUN NHŨN, MỘT CÁCH MỀM MỀM: Cảm giác vật đóng thành tảng mềm mại và dẻo dẻo. -
ㅁㄱㅁㄱ (
뭉글뭉글
)
: 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄러운 느낌.
Phó từ
🌏 KẾT ĐÔNG (THẠCH): Cảm giác mà vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn. -
ㅁㄱㅁㄱ (
마구마구
)
: 계속해서 매우 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Liên tiếp một cách rất nghiêm trọng.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)