🌾 End: 닝
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
드라이클리닝
(dry cleaning)
:
물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẶT KHÔ: Cách giặt tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất thay nước.
•
커닝
(cunning)
:
시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ QUAY CÓP: Việc bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi.
•
트레이닝
(training)
:
주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN, SỰ RÈN LUYỆN, SỰ HUẤN LUYỆN, SỰ ĐÀO TẠO: Việc vận động chủ yếu để rèn sức mạnh của cơ thể.
•
해프닝
(happening)
:
뜻하지 않게 우연히 일어난 일.
Danh từ
🌏 BIẾN CỐ: Việc xảy ra một cách tự động không theo ý muốn.
•
이닝
(inning)
:
야구에서, 양 팀이 공격과 수비를 한 번씩 끝내는 한 회.
Danh từ
🌏 LƯỢT CHƠI: Một lần mà hai đội kết thúc một lượt tấn công và phòng thủ, trong bóng chày.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52)