🌟 커닝 (cunning)

Danh từ  

1. 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰는 일.

1. SỰ QUAY CÓP: Việc bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커닝 종이.
    Cunning paper.
  • Google translate 커닝을 하다.
    Cunning.
  • Google translate 커닝을 막다.
    Stop cheating.
  • Google translate 커닝을 잡다.
    Cunning.
  • Google translate 커닝을 돕다.
    Help cheat.
  • Google translate 커닝에 가담하다.
    Take part in cheating.
  • Google translate 이번 시험에는 커닝을 막기 위해 두 명의 감독관이 투입된다.
    This test involves two supervisors to prevent cheating.
  • Google translate 선생님은 나의 시험 성적이 크게 오르자 내가 커닝을 했다고 의심하셨다.
    The teacher suspected that i cheated when my test scores went up significantly.
  • Google translate 너는 왜 벌을 받고 있니?
    Why are you being punished?
    Google translate 이번 중간고사 때 커닝을 하다가 걸렸어.
    I got caught cheating on this midterm.
Từ tham khảo 부정행위(不正行爲): 옳지 않은 행동.

커닝: cheating,カンニング。ふせいこうい【不正行為】,tricherie,machete, copia,غِشّ,хуулах,sự quay cóp,การลอกข้อสอบ,penyontekan,списывание со шпаргалки,作弊,抄,


📚 Từ phái sinh: 커닝하다(cunning하다): 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래…
📚 Variant: 컨닝

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)