🌟 커닝 (cunning)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 커닝하다(cunning하다): 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래…
📚 Variant: • 컨닝
🌷 ㅋㄴ: Initial sound 커닝
-
ㅋㄴ (
코너
)
: 구석이나 길의 모퉁이.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC, KHÚC QUẸO: Góc hoặc chỗ rẽ của đường. -
ㅋㄴ (
콧날
)
: 코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선.
☆
Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt. -
ㅋㄴ (
카누
)
: 나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배.
Danh từ
🌏 CANÔ, XUỒNG: Thuyền dài và nhỏ để bơi đi, được làm bằng vỏ cây, da động vật, lau sậy hay cây thân gỗ. -
ㅋㄴ (
커닝
)
: 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ QUAY CÓP: Việc bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi. -
ㅋㄴ (
큰놈
)
: (속된 말로) 큰아들.
Danh từ
🌏 THẰNG LỚN, THẰNG CẢ: (cách nói thông tục) Con trai cả. -
ㅋㄴ (
칼날
)
: 무엇을 베는, 칼의 얇고 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI DAO: Bộ phận nhọn và mỏng của dao, để cắt cái gì. -
ㅋㄴ (
케냐
)
: 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다.
Danh từ
🌏 KENYA: Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi. -
ㅋㄴ (
코냑
)
: 포도주를 증류하여 만든 고급 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU CÔ-NHẮC: Rượu cao cấp chưng cất từ rượu nho. -
ㅋㄴ (
커녕
)
: 뒤의 말과 비교하여 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NÓI GÌ ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa so sánh với vế sau, nhấn mạnh và phủ định từ ngữ phía trước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)