🌟 커녕

Trợ từ  

1. 뒤의 말과 비교하여 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.

1. NÓI GÌ ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa so sánh với vế sau, nhấn mạnh và phủ định từ ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환자는 목이 아파서 밥커녕 죽도 삼키기 힘들다.
    Has a sore throat and patient hard to swallow.
  • Google translate 너무 늦은 시간이라 버스커녕 택시도 한 대 안 다녔다.
    It was so late that i didn't even take a taxi, let alone a bus.
  • Google translate 승규는 월급이 적어서 저축커녕 월세 내기도 빠듯하다.
    Seung-gyu's salary is low, so he is tight on paying monthly rent, let alone saving.
  • Google translate 너희 남편은 집안일 많이 도와주니?
    Does your husband help you a lot with the housework?
    Google translate 집안일커녕 누워서 꼼짝도 안 해.
    Lying down and not moving, let alone doing nothing.
Từ tham khảo ㄴ커녕: 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 는커녕: 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 은커녕: 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.

커녕: keonyeong,どころか,,,,байтугай,nói gì đến,อย่าว่าแต่...เลย...ก็ยังไม่..., อย่าว่าแต่...เลย, ...แต่กลับ...,jangankan, boro-boro,какое там; куда там; не то что,不用说,别说……反而,

2. ‘말할 것도 없거니와 도리어’의 뜻을 나타내는 조사.

2. ĐỪNG NÓI CHI: Trợ từ thể hiện nghĩa "không cần nói mà trái lại".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 된장찌개커녕 라면도 제대로 못 끓인다.
    Jisoo can't even cook ramen properly, let alone doenjang stew.
  • Google translate 학생인 나는 자동차커녕 자전거 한 대 살 돈도 없다.
    As a student, i don't have the money to buy a bicycle, let alone a car.
  • Google translate 가족의 기대와 달리 수석 입학커녕 합격도 힘들 것 같다.
    Contrary to the family's expectations, it seems difficult to pass, let alone enter the top school.
  • Google translate 너 정도면 대기업 입사는 문제 없겠지?
    You wouldn't have a problem joining a big company, would you?
    Google translate 모르는 소리 하지 마. 대기업커녕 중소기업에도 들어가기 어려울 것 같아.
    Don't tell me you don't know. i don't think it'll be easy to get into small and medium-sized enterprises.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 커녕 ()

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 커녕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)