🌟 ㄴ커녕
Trợ từ
📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121)