🌟 는커녕

Trợ từ  

1. 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.

1. ĐỪNG NÓI CHI, CHẲNG NHỮNG KHÔNG... MÀ CÒN: Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và phủ định điều ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 사과는커녕 오히려 더 화를 냈다.
    Jisoo was even angrier, let alone apologizing.
  • Google translate 감기가 심해서 약을 먹었는데 나아지기는커녕 더 심해졌다.
    I had a bad cold, so i took medicine, but it got worse, let alone better.
  • Google translate 요새 회사 일이 많아 휴가는커녕 주말에도 출근해야 할 정도다.
    I have a lot of work to do these days, so i have to go to work on weekends, let alone vacations.
  • Google translate 민준이는 결혼은 했니?
    Minjun, are you married?
    Google translate 아니. 결혼하기는커녕 아직 애인도 없어.
    No. far from getting married, i don't have a boyfriend yet.
Từ tham khảo ㄴ커녕: 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 은커녕: 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 커녕: 뒤의 말과 비교하여 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사., ‘말할 것…

는커녕: neunkeonyeong,どころか,,,,-х нь байтугай, -х нь битгий хэл,đừng nói chi, chẳng những không... mà còn,อย่าว่าแต่...เลย...ก็ยังไม่..., อย่าว่าแต่...เลย, ...แต่กลับ...,jangankan,Но даже...; даже не до...; какой там...; что уж говорить о...,不用说,别说,

📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110)