Trợ từ
Từ tham khảo
📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄴ ㄴ End
Start
End
Start 커 커 End
Start 녕 녕 End
• Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273)