🌟 케냐 (Kenya)

Danh từ  

1. 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다.

1. KENYA: Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi.


케냐: Kenya,ケニア。ケニヤ。ケニアきょうわこく【ケニア共和国】,Kenya,Kenia,كينيا,Кени улс,Kenya,ประเทศเคนยา, สาธารณรัฐเคนยา,Kenya,Кения,肯尼亚,

🗣️ 케냐 (Kenya) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19)