🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh.

부리나 : 서둘러서 아주 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Vội vàng một cách rất gấp gáp.

(bouquet) : 결혼식에서 신부가 손에 드는 작은 꽃다발. Danh từ
🌏 BÓ HOA CƯỚI, LẴNG HOA CÔ DÂU: Bó hoa nhỏ mà cô dâu cầm trên tay trong lễ cưới.

가라오 (karaoke) : 노래 없이 반주만 녹음된 기계. Danh từ
🌏 MÁY HÁT KARAOKE: Máy ghi lại bản nhạc mà không có tiếng hát.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)