🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh.

부리나 : 서둘러서 아주 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Vội vàng một cách rất gấp gáp.

(bouquet) : 결혼식에서 신부가 손에 드는 작은 꽃다발. Danh từ
🌏 BÓ HOA CƯỚI, LẴNG HOA CÔ DÂU: Bó hoa nhỏ mà cô dâu cầm trên tay trong lễ cưới.

가라오 (karaoke) : 노래 없이 반주만 녹음된 기계. Danh từ
🌏 MÁY HÁT KARAOKE: Máy ghi lại bản nhạc mà không có tiếng hát.


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47)