🌟 콧날

  Danh từ  

1. 코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선.

1. SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곧은 콧날.
    Straight nose.
  • Google translate 날카로운 콧날.
    Sharp nose.
  • Google translate 오뚝 솟은 콧날.
    A raised nose.
  • Google translate 콧날이 서다.
    Have a sharp nose.
  • Google translate 콧날이 오뚝하다.
    The nose is sharp.
  • Google translate 콧날을 세우다.
    Put up the nose.
  • Google translate 승규는 눈이 크고 콧날이 오뚝해서 잘생겼다는 소리를 자주 듣는다.
    Seung-gyu is often told that he is handsome because of his big eyes and a tall nose.
  • Google translate 삼촌은 곧은 콧날과 두드러진 광대뼈 때문에 인상이 날카로워 보인다.
    Uncle looks sharp because of his straight nose and prominent cheekbones.
  • Google translate 나는 콧날을 높게 세우는 성형 수술을 하고 싶어.
    I'd like to have a plastic surgery to raise my nose blade high.
    Google translate 네 코가 그리 낮지도 않은데, 무슨 수술이야?
    Your nose isn't that low, what's the operation?

콧날: bridge of the nose,はなすじ【鼻筋】。びりょう【鼻梁】,arête du nez,caballete, puente,قصبة الأنف,хамрын хянга,sống mũi,สันจมูก,garis hidung,спинка носа,鼻梁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧날 (콘날)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 콧날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124)