🌟 콧날

  Danh từ  

1. 코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선.

1. SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곧은 콧날.
    Straight nose.
  • 날카로운 콧날.
    Sharp nose.
  • 오뚝 솟은 콧날.
    A raised nose.
  • 콧날이 서다.
    Have a sharp nose.
  • 콧날이 오뚝하다.
    The nose is sharp.
  • 콧날을 세우다.
    Put up the nose.
  • 승규는 눈이 크고 콧날이 오뚝해서 잘생겼다는 소리를 자주 듣는다.
    Seung-gyu is often told that he is handsome because of his big eyes and a tall nose.
  • 삼촌은 곧은 콧날과 두드러진 광대뼈 때문에 인상이 날카로워 보인다.
    Uncle looks sharp because of his straight nose and prominent cheekbones.
  • 나는 콧날을 높게 세우는 성형 수술을 하고 싶어.
    I'd like to have a plastic surgery to raise my nose blade high.
    네 코가 그리 낮지도 않은데, 무슨 수술이야?
    Your nose isn't that low, what's the operation?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧날 (콘날)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 콧날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76)